Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
00:52 05/02, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:41
    6h 25min JPY 18.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:15
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    12:15
    12:41
  2. 2
    06:16 - 12:52
    6h 36min JPY 19.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:15
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    12:15
    12:17
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:44
    Tamana Waterworks Bureau Mae
    玉名市水道局前
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:52
  3. 3
    06:16 - 13:06
    6h 50min JPY 20.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:47
    Tamana
    玉名
    Ga
    North Exit
    12:47
    12:50
    Tamana Sta.
    玉名駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:05
    Maruei Iwasaki Mae
    マルエイ岩崎店前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:06
  4. 4
    06:16 - 13:24
    7h 8min JPY 19.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:15
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    12:15
    12:17
    Shintamana Sta.
    新玉名駅
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:24
    Maruei Iwasaki Mae
    マルエイ岩崎店前
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:24
  5. 5
    00:52 - 10:09
    9h 17min JPY 334.910
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    00:52
    10:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.