Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:37 - 09:3915h 2min JPY 22.180 Đổi tàu 6 lần18:3718:469 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)41minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ19:3114 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 55minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
20:26Walk0m 7min20:347 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Shin-osaka Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 16minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ21:236 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.700 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
23:51Walk288m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F35番のりば
05:456 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Phoenix Miyakonojo, Miyazaki Sta.JPY 5.340 3h 2minHakata Bus Terminal Đến Ebino IC Bảng giờ- Ebino IC
- えびのインター
- Trạm Xe buýt
08:47Walk228m 4min- Ebino IC
- えびのインター
- Trạm Xe buýt
09:20- Futa Hachi no Shita
- 二八の下
- Trạm Xe buýt
09:38Walk137m 1min -
220:45 - 10:4914h 4min JPY 20.750 Đổi tàu 7 lần20:4520:559 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)41minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ22:217 StopsRinkanRinkan 20 đến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 43minJPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trướcHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
23:04Walk0m 7min23:135 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 10JPY 240 11minNamba(Osaka Metro) Đến Nakatsu(Osaka Metro) Bảng giờ- Nakatsu(Osaka Metro)
- 中津(Osaka Metro)
- Ga
- Exit 4
23:24Walk409m 5min- Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
- 大阪梅田〔プラザモータープール〕
- Trạm Xe buýt
23:401 Stops高速バス たびのすけđến HEARTS Bus Station HakataJPY 10.600 8h 0minOsaka-umeda (Plaza Motor Pool) Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
07:40Walk474m 10min07:584 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 2.860 50minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh - Shin-yatsushiro
- 新八代
- Ga
- East Exit
08:48Walk112m 4min- Shinyatsushiro Sta.
- 新八代駅
- Trạm Xe buýt
08:582 StopsJR高速バス B&Sみやざき号高速バス B&Sみやざき号 đến Miyazaki Sta.JPY 2.200 1h 1minShinyatsushiro Sta. Đến Ebino IC Bảng giờ- Ebino IC
- えびのインター
- Trạm Xe buýt
09:59Walk228m 4min- Ebino IC
- えびのインター
- Trạm Xe buýt
10:30- Futa Hachi no Shita
- 二八の下
- Trạm Xe buýt
10:48Walk137m 1min -
319:31 - 10:4915h 18min JPY 16.650 Đổi tàu 5 lần19:3119:399 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)40minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ20:2214 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5JPY 930 49minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
- 3F North Exit
21:11Walk931m 20min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
22:006 Stops高速バス サンライズ号đến Seibu ShakoJPY 11.700 9h 58minMinato-machi BT. (OCAT) Đến Kumamoto kenchou-mae Bảng giờ- Kumamoto kenchou-mae
- 熊本県庁前
- Trạm Xe buýt
07:58Walk109m 3min- Kumamoto kenchou-mae
- 熊本県庁前
- Trạm Xe buýt
08:088 Stops高速バス [各停]高速なんぷう号đến Miyazaki Sta.JPY 3.150 1h 46minKumamoto kenchou-mae Đến Ebino IC Bảng giờ- Ebino IC
- えびのインター
- Trạm Xe buýt
09:54Walk228m 4min- Ebino IC
- えびのインター
- Trạm Xe buýt
10:30- Futa Hachi no Shita
- 二八の下
- Trạm Xe buýt
10:48Walk137m 1min -
419:00 - 10:4915h 49min JPY 17.090 Đổi tàu 6 lần19:0019:099 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)40minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ19:558 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Middle/BackJPY 690 21minHashimoto(Wakayama) Đến Kawachinagano Bảng giờ20:297 StopsKintetsu Nagano Line Semi Expressđến Osaka-Abenobashi23minKawachinagano Đến Furuichi(Osaka) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Furuichi(Osaka)
- 古市(大阪府)
- Ga
5 StopsKintetsu Minamiosaka-Yoshino Line Semi-Expressđến Osaka-AbenobashiJPY 680 21minFuruichi(Osaka) Đến Osaka Abenobashi Bảng giờ- Osaka Abenobashi
- 大阪阿部野橋
- Ga
- East Fare Gate
21:17Walk296m 6min- Abeno Harukas/Tennoji Sta. (Expressway Bus)
- あべのハルカス/天王寺駅〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
21:407 Stops高速バス サンライズ号đến Seibu ShakoJPY 11.700 10h 18minAbeno Harukas/Tennoji Sta. (Expressway Bus) Đến Kumamoto kenchou-mae Bảng giờ- Kumamoto kenchou-mae
- 熊本県庁前
- Trạm Xe buýt
07:58Walk109m 3min- Kumamoto kenchou-mae
- 熊本県庁前
- Trạm Xe buýt
08:088 Stops高速バス [各停]高速なんぷう号đến Miyazaki Sta.JPY 3.150 1h 46minKumamoto kenchou-mae Đến Ebino IC Bảng giờ- Ebino IC
- えびのインター
- Trạm Xe buýt
09:54Walk228m 4min- Ebino IC
- えびのインター
- Trạm Xe buýt
10:30- Futa Hachi no Shita
- 二八の下
- Trạm Xe buýt
10:48Walk137m 1min -
518:20 - 04:5910h 39min JPY 323.120
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.