Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:26 04/27, 2024
  1. 1
    20:11 - 08:42
    12h 31min JPY 21.910 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    21:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:52
    21:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:11
    22:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東5・6のりば
    08:36
    08:41
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:41
    08:42
  2. 2
    19:45 - 08:42
    12h 57min JPY 21.390 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:37
    21:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    21:56
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:56
    22:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東5・6のりば
    08:36
    08:41
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:41
    08:42
  3. 3
    19:45 - 08:46
    13h 1min JPY 21.590 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:37
    21:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東5・6のりば
    08:40
    08:45
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:45
    08:46
  4. 4
    19:45 - 08:48
    13h 3min JPY 21.370 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:37
    21:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    21:56
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:56
    22:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:35
    Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島中央駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:45
    Temmonkan-dori
    天文館通
    Ga
    08:45
    08:48
  5. 5
    19:26 - 06:55
    11h 29min JPY 347.420
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:26
    06:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.