Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:37 04/28, 2024
  1. 1
    06:48 - 15:20
    8h 32min JPY 66.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:29
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:07
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:30
    14:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    14:22
    14:25
    Uehara (Taketomicho)
    上原(竹富町)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:20
    Urauchigawa
    浦内川
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  2. 2
    06:48 - 15:20
    8h 32min JPY 65.880 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:17
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:29
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:18
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:30
    14:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    14:22
    14:25
    Uehara (Taketomicho)
    上原(竹富町)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:20
    Urauchigawa
    浦内川
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  3. 3
    21:39 - 15:20
    17h 41min JPY 54.030 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:13
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    13:30
    14:20
    Iriomotejima Uehara Port
    西表島上原港
    Cảng
    14:22
    14:25
    Uehara (Taketomicho)
    上原(竹富町)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:20
    Urauchigawa
    浦内川
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  4. 4
    21:39 - 15:20
    17h 41min JPY 54.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:07
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    23:07
    23:09
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    04:20
    06:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:00
    12:45
    Iriomotejima Ohara Port
    西表島大原港
    Cảng
    12:47
    12:49
    Ohara Port
    大原港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    15:20
    Urauchigawa
    浦内川
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.