Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
03:33 05/04, 2024
  1. 1
    05:25 - 16:07
    10h 42min JPY 48.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:56
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:07
  2. 2
    04:57 - 16:07
    11h 10min JPY 48.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:56
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:07
  3. 3
    10:50 - 18:42
    7h 52min JPY 54.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    11:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    16:47
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:41
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:42
  4. 4
    10:50 - 18:42
    7h 52min JPY 54.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    11:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    16:47
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:41
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:42
  5. 5
    03:33 - 20:18
    16h 45min JPY 577.730
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    03:33
    20:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.