Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
09:49 05/03, 2024
  1. 1
    10:50 - 16:12
    5h 22min JPY 51.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    11:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    West Exit
    16:08
    16:12
  2. 2
    10:14 - 16:12
    5h 58min JPY 49.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:25
    11:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    West Exit
    16:08
    16:12
  3. 3
    09:50 - 16:33
    6h 43min JPY 29.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    16:29
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    West Exit
    16:29
    16:33
  4. 4
    09:50 - 17:37
    7h 47min JPY 81.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:07
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:32
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:50
    17:01
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:33
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    West Exit
    17:33
    17:37
  5. 5
    09:49 - 23:51
    14h 2min JPY 426.710
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    09:49
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.