Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
14:56 05/13, 2024
  1. 1
    16:50 - 06:10
    13h 20min JPY 51.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:46
    17:51
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:22
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:58
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    05:58
    06:10
  2. 2
    16:50 - 06:10
    13h 20min JPY 51.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:46
    18:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:22
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:58
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    05:58
    06:10
  3. 3
    16:40 - 06:10
    13h 30min JPY 49.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:46
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:59
    18:04
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:22
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:58
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    05:58
    06:10
  4. 4
    16:28 - 06:53
    14h 25min JPY 45.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    17:00
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:02
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:41
    Nikaho
    仁賀保
    Ga
    06:41
    06:53
  5. 5
    14:56 - 01:56
    11h 0min JPY 308.360
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    14:56
    01:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.