Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
10:25 04/28, 2024
  1. 1
    10:50 - 17:55
    7h 5min JPY 46.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:33
    11:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:10
    Yamagata
    山形
    Ga
    15:10
    15:16
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:43
    17:32
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:55
  2. 2
    10:50 - 17:55
    7h 5min JPY 47.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    11:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:10
    Yamagata
    山形
    Ga
    15:10
    15:16
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:43
    17:32
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:55
  3. 3
    10:50 - 17:55
    7h 5min JPY 47.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    11:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:10
    Yamagata
    山形
    Ga
    15:10
    15:16
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:43
    17:22
    Shonai Kankou Bussankan
    庄内観光物産館
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:52
    Tsuruoka Shiyakusho Mae
    鶴岡市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:55
  4. 4
    10:40 - 17:55
    7h 15min JPY 45.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:55
    12:00
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:10
    Yamagata
    山形
    Ga
    15:10
    15:16
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:43
    17:22
    Shonai Kankou Bussankan
    庄内観光物産館
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:52
    Tsuruoka Shiyakusho Mae
    鶴岡市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:55
  5. 5
    10:25 - 20:27
    10h 2min JPY 283.700
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    10:25
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.