Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
23:44 04/27, 2024
  1. 1
    23:50 - 09:33
    9h 43min JPY 38.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    09:05
    09:13
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    09:16
    09:24
    Furumachi
    古町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    09:24
    09:33
  2. 2
    23:50 - 09:45
    9h 55min JPY 38.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:32
    05:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:25
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    09:05
    09:13
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    18番線
    09:30
    09:43
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:45
  3. 3
    23:50 - 09:45
    9h 55min JPY 38.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:32
    05:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    09:05
    09:13
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    18番線
    09:30
    09:43
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:45
  4. 4
    06:10 - 10:53
    4h 43min JPY 35.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:24
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:24
    07:29
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:33
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    10番線
    10:38
    10:51
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:53
  5. 5
    23:44 - 07:35
    7h 51min JPY 281.540
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    23:44
    07:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.