Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:00 - 23:108h 10min JPY 19.470 Đổi tàu 4 lần15:0016:321 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Takatsuki(Osaka) Sân ga: 7 Lên xe: Middle3minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ16:455 StopsNozomiNozomi 36 đến Tokyo Sân ga: 27 Lên xe: Middle/Back2h 30min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 19:286 StopsYamabikoYamabiko 219 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 22JPY 11.330 1h 21minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class 21:234 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến KuroisoJPY 330 18minShin-shirakawa Đến Takaku Bảng giờ- Takaku
- 高久
- Ga
21:41Walk6.7km 1h 29min -
215:56 - 23:297h 33min JPY 33.750 Đổi tàu 5 lần
- Wakayama
- 和歌山
- Ga
- East Exit
15:56Walk127m 4min- JR Wakayama Sta. (East Exit)
- JR和歌山駅〔東口〕
- Trạm Xe buýt
16:001 StopsKnsai Airport Transportation Enterprise Wakayama-Kansai International Airportđến Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)JPY 1.400 40minJR Wakayama Sta. (East Exit) Đến Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building) Bảng giờ- Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
- 関西空港〔第1ターミナルビル〕
- Trạm Xe buýt
- 4Fおりば
16:40Walk764m 5min17:301 StopsSFJSFJ26 đến Haneda Airport(Tokyo) Sân ga: Terminal 1JPY 25.400 1h 25minKansai International Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:00Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
19:152 Stops東京空港交通 羽田空港-大宮エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Seibu Bus Omiya BranchJPY 2.000 1h 20minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Omiya Sta. West Exit Bảng giờ- Omiya Sta. West Exit
- 大宮駅西口
- Trạm Xe buýt
20:35Walk245m 15min20:533 StopsNasunoNasuno 271 đến Nasushiobara43minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 21:4621:561 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shin-shirakawaJPY 2.310 4minKuroiso Đến Takaku Bảng giờ- Takaku
- 高久
- Ga
22:00Walk6.7km 1h 29min -
315:50 - 23:297h 39min JPY 20.540 Đổi tàu 4 lần15:504 StopsKuroshioKuroshio 24 đến Shin-osaka Lên xe: Front1h 1min
JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 17:188 StopsHikariHikari 660 đến Tokyo Sân ga: 26 Lên xe: Middle/Back2h 54minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 20:285 StopsNasunoNasuno 271 đến Nasushiobara Sân ga: 211h 8minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class 21:4621:561 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shin-shirakawaJPY 11.000 4minKuroiso Đến Takaku Bảng giờ- Takaku
- 高久
- Ga
22:00Walk6.7km 1h 29min -
417:09 - 00:367h 27min JPY 32.750 IC JPY 32.749 Đổi tàu 6 lần17:0917:542 StopsKanku Rapidđến Kansai Airport(Osaka)JPY 900 10minHineno Đến Kansai International Airport Bảng giờ18:351 StopsSFJSFJ28 đến Haneda Airport(Tokyo) Sân ga: Terminal 1JPY 25.400 1h 20minKansai International Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:00Walk0m 10min20:122 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ20:373 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ20:565 StopsYamabikoYamabiko 221 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 211h 7minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class 22:271 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến KuroisoJPY 3.080 5minNasushiobara Đến Kuroiso Bảng giờ- Kuroiso
- 黒磯
- Ga
- West Exit
22:32Walk9.6km 2h 4min -
514:57 - 23:458h 48min JPY 260.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.