Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
00:02 04/29, 2024
  1. 1
    05:25 - 11:10
    5h 45min JPY 32.320 IC JPY 32.265 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:44
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:25
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    10:25
    11:10
  2. 2
    05:25 - 11:40
    6h 15min JPY 31.100 IC JPY 31.086 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:05
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:20
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    11:20
    11:26
    Tobu Shin-kanuma Sta.
    東武新鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:39
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:40
  3. 3
    05:14 - 11:40
    6h 26min JPY 20.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:06
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    11:06
    11:12
    Tobu Shin-kanuma Sta.
    東武新鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:39
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:40
  4. 4
    05:14 - 11:40
    6h 26min JPY 20.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:58
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:06
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    11:06
    11:12
    Tobu Shin-kanuma Sta.
    東武新鹿沼駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:39
    Welfare Center (Tochigi)
    福祉センター(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:40
  5. 5
    00:02 - 08:14
    8h 12min JPY 273.170
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    00:02
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.