Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
20:35 04/30, 2024
  1. 1
    21:02 - 06:32
    9h 30min JPY 19.170 IC JPY 19.074 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:49
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    06:28
    Minami-Kashiwa
    南柏
    Ga
    West Exit
    06:28
    06:32
  2. 2
    21:04 - 06:52
    9h 48min JPY 14.140 IC JPY 13.984 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:09
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    06:48
    Minami-Kashiwa
    南柏
    Ga
    West Exit
    06:48
    06:52
  3. 3
    21:04 - 06:52
    9h 48min JPY 14.040 IC JPY 14.039 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:32
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:48
    Minami-Kashiwa
    南柏
    Ga
    West Exit
    06:48
    06:52
  4. 4
    21:02 - 07:04
    10h 2min JPY 12.940 IC JPY 12.937 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:08
    22:14
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit M10
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:08
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    07:00
    Minami-Kashiwa
    南柏
    Ga
    West Exit
    07:00
    07:04
  5. 5
    20:35 - 04:03
    7h 28min JPY 210.440
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    20:35
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.