Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
01:06 04/29, 2024
  1. 1
    05:25 - 08:54
    3h 29min JPY 29.160 IC JPY 29.155 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:45
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    08:45
    08:54
  2. 2
    05:14 - 09:24
    4h 10min JPY 16.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    09:15
    09:24
  3. 3
    05:14 - 09:42
    4h 28min JPY 17.090 IC JPY 17.086 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    09:38
    Meiji-jingumae
    明治神宮前
    Ga
    Elevator(Jingumae Gate)
    09:38
    09:42
  4. 4
    05:25 - 10:41
    5h 16min JPY 14.960 IC JPY 14.956 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:16
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    10:37
    Meiji-jingumae
    明治神宮前
    Ga
    Elevator(Jingumae Gate)
    10:37
    10:41
  5. 5
    01:06 - 07:43
    6h 37min JPY 234.290
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    01:06
    07:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.