Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
16:18 04/28, 2024
  1. 1
    16:50 - 20:52
    4h 2min JPY 16.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:43
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    20:43
    20:52
  2. 2
    17:10 - 20:56
    3h 46min JPY 26.810 IC JPY 26.805 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:45
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:03
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:47
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    20:47
    20:56
  3. 3
    16:50 - 21:01
    4h 11min JPY 16.910 IC JPY 16.908 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    20:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:51
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B1
    20:51
    21:01
  4. 4
    16:29 - 21:46
    5h 17min JPY 14.780 IC JPY 14.778 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:36
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B1
    21:36
    21:46
  5. 5
    16:18 - 22:57
    6h 39min JPY 194.600
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    16:18
    22:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.