Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
06:15 04/28, 2024
  1. 1
    06:56 - 11:23
    4h 27min JPY 34.610 IC JPY 34.599 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:23
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    10:23
    10:29
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    11:15
    11:23
  2. 2
    06:28 - 11:23
    4h 55min JPY 15.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:31
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    11:15
    11:23
  3. 3
    06:20 - 11:23
    5h 3min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    11:15
    11:23
  4. 4
    07:11 - 12:03
    4h 52min JPY 15.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:13
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    11:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    11:55
    12:03
  5. 5
    06:15 - 12:57
    6h 42min JPY 189.740
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    06:15
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.