Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
22:33 05/11, 2024
  1. 1
    22:50 - 09:56
    11h 6min JPY 12.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    09:21
    09:24
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    09:43
    Hatagasaki 2Chome
    旗ヶ崎二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:56
  2. 2
    05:25 - 11:26
    6h 1min JPY 6.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:16
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:43
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:51
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    06:51
    06:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:13
    Hatagasaki 2Chome
    旗ヶ崎二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:26
  3. 3
    22:50 - 11:26
    12h 36min JPY 6.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:06
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    South Exit
    00:06
    00:14
    Benten Eigyosho
    弁天営業所
    Trạm Xe buýt
    06:50
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:13
    Hatagasaki 2Chome
    旗ヶ崎二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:26
  4. 4
    22:35 - 11:26
    12h 51min JPY 6.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:42
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    00:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    00:23
    00:43
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:13
    Hatagasaki 2Chome
    旗ヶ崎二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:26
  5. 5
    22:33 - 02:44
    4h 11min JPY 144.830
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    22:33
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.