Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
03:17 04/29, 2024
  1. 1
    05:25 - 09:28
    4h 3min JPY 29.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:57
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:09
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    09:09
    09:12
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:25
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
  2. 2
    05:14 - 10:08
    4h 54min JPY 17.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:36
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    09:36
    09:39
    Zushi Sta.
    逗子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:47
    10:05
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
  3. 3
    05:14 - 10:08
    4h 54min JPY 17.120 IC JPY 17.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    09:49
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:52
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:05
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
  4. 4
    05:25 - 11:24
    5h 59min JPY 15.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:16
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:00
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:00
    11:04
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:05
    11:17
    Kotsubo
    小坪
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:24
  5. 5
    03:17 - 10:04
    6h 47min JPY 226.820
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    03:17
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.