Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
13:59 05/01, 2024
  1. 1
    14:50 - 21:04
    6h 14min JPY 17.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    18:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    18:23
    18:28
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:27
    20:31
    Urizukuri (Yamaguchi)
    瓜作(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:04
  2. 2
    14:50 - 21:04
    6h 14min JPY 17.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    18:23
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Kamigo
    上郷
    Ga
    19:27
    19:30
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    19:34
    20:31
    Urizukuri (Yamaguchi)
    瓜作(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:04
  3. 3
    14:40 - 21:04
    6h 24min JPY 15.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:27
    20:31
    Urizukuri (Yamaguchi)
    瓜作(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:04
  4. 4
    14:14 - 21:04
    6h 50min JPY 35.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    19:10
    19:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:27
    20:31
    Urizukuri (Yamaguchi)
    瓜作(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:04
  5. 5
    13:59 - 20:58
    6h 59min JPY 204.590
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    13:59
    20:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.