Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
05:59 04/28, 2024
  1. 1
    10:59 - 17:15
    6h 16min JPY 53.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    12:13
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:25
    12:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:33
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:09
    Sumiyoshi (Iki)
    住吉(壱岐市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
  2. 2
    10:59 - 17:15
    6h 16min JPY 53.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    12:13
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:25
    12:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:33
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:09
    Sumiyoshi (Iki)
    住吉(壱岐市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
  3. 3
    06:05 - 17:15
    11h 10min JPY 83.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:25
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:42
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:34
    Shinmichi [Gonoura]
    新道[郷ノ浦]
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:09
    Sumiyoshi (Iki)
    住吉(壱岐市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
  4. 4
    06:05 - 17:15
    11h 10min JPY 83.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:25
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:42
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Iki Airport
    壱岐空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:33
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Hachibatake
    八畑
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:09
    Sumiyoshi (Iki)
    住吉(壱岐市)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
  5. 5
    05:59 - 17:01
    11h 2min JPY 280.640
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    05:59
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.