Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
19:01 04/28, 2024
  1. 1
    21:02 - 07:37
    10h 35min JPY 17.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:45
    Amatsu
    天津
    Ga
    06:45
    07:37
  2. 2
    19:14 - 07:45
    12h 31min JPY 11.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    20:29
    20:49
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    04:50
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:34
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    06:34
    06:37
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:31
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:45
  3. 3
    19:13 - 07:45
    12h 32min JPY 11.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    20:43
    20:58
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    21:05
    05:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:34
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    06:34
    06:37
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:31
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:45
  4. 4
    19:51 - 08:51
    13h 0min JPY 13.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:57
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    20:59
    21:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:10
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    08:10
    08:12
    Yanagigaura Eki-mae
    柳ヶ浦駅前
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:33
    Yokkaichi (Oita)
    四日市(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:50
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:51
  5. 5
    19:01 - 03:11
    8h 10min JPY 243.020
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    19:01
    03:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.