Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
22:54 05/01, 2024
  1. 1
    05:16 - 09:33
    4h 17min JPY 30.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:18
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    East Exit
    09:18
    09:33
  2. 2
    04:57 - 09:33
    4h 36min JPY 30.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:18
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    East Exit
    09:18
    09:33
  3. 3
    05:14 - 09:55
    4h 41min JPY 18.690 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:40
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    East Exit
    09:40
    09:55
  4. 4
    05:16 - 10:19
    5h 3min JPY 29.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:50
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    09:50
    09:54
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:17
    Noda
    野田(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  5. 5
    22:54 - 07:12
    8h 18min JPY 301.430
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    22:54
    07:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.