Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
19:33 04/28, 2024
  1. 1
    21:02 - 08:00
    10h 58min JPY 18.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:33
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:33
    07:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:51
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:00
  2. 2
    19:50 - 08:00
    12h 10min JPY 15.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    20:46
    21:01
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    21:05
    05:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:33
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:33
    07:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:51
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:00
  3. 3
    20:30 - 08:35
    12h 5min JPY 15.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:50
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:13
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:43
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    22:43
    22:47
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:50
    08:01
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:33
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
  4. 4
    20:20 - 08:35
    12h 15min JPY 15.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:26
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:29
    21:49
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    08:01
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:33
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
  5. 5
    19:33 - 04:08
    8h 35min JPY 255.080
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    19:33
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.