Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
04:27 04/28, 2024
  1. 1
    05:25 - 10:14
    4h 49min JPY 29.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:49
    08:56
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    09:49
    09:52
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
  2. 2
    04:57 - 10:14
    5h 17min JPY 29.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:49
    08:56
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    09:49
    09:52
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
    Ohana-mae
    御花前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
  3. 3
    05:14 - 11:46
    6h 32min JPY 18.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:20
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:56
    Setaka
    瀬高
    Ga
    10:56
    10:58
    Setaka Eki-mae
    瀬高駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:38
    Kamenoi Hotel Yanagawa
    亀の井ホテル柳川
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:46
  4. 4
    07:11 - 12:16
    5h 5min JPY 29.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:35
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:02
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    10:42
    10:49
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:49
    Nishitetsu-Yanagawa
    西鉄柳川
    Ga
    West Exit
    11:49
    11:52
    Nishitetsu Yanagawa Sta.
    西鉄柳川(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:08
    Kamenoi Hotel Yanagawa
    亀の井ホテル柳川
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:16
  5. 5
    04:27 - 13:15
    8h 48min JPY 316.370
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    04:27
    13:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.