Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
05:46 05/16, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:32
    5h 32min JPY 21.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:14
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    11:14
    11:16
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    11:18
    11:29
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:32
  2. 2
    06:00 - 11:32
    5h 32min JPY 21.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:52
    10:57
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    11:00
    11:07
    Honjomachi
    本荘町
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:11
    Honjomachi
    本荘町
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:29
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:32
  3. 3
    06:05 - 12:04
    5h 59min JPY 20.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:10
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:16
    11:22
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:40
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    11:40
    11:43
    Shinshigai (Kumamoto)
    新市街(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    12:01
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:04
  4. 4
    07:07 - 12:24
    5h 17min JPY 34.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:33
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:35
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:35
    11:40
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:44
    11:54
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:58
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    12:00
    12:21
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:24
  5. 5
    05:46 - 15:08
    9h 22min JPY 281.990
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    05:46
    15:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.