Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
16:27 04/27, 2024
  1. 1
    18:50 - 10:53
    16h 3min JPY 72.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:32
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:38
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:53
  2. 2
    17:11 - 10:53
    17h 42min JPY 85.080 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:17
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:58
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:42
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:38
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:53
  3. 3
    17:10 - 10:53
    17h 43min JPY 84.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:45
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:03
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:38
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:53
  4. 4
    06:05 - 12:55
    6h 50min JPY 59.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:25
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:42
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:40
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.