Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
14:42 04/28, 2024
  1. 1
    14:57 - 21:20
    6h 23min JPY 51.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:39
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:39
    15:44
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:00
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    20:00
    20:05
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:15
    21:18
    Juhachinichimachi
    十八日町
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:20
  2. 2
    14:57 - 21:20
    6h 23min JPY 51.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:00
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    20:00
    20:05
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:15
    21:18
    Juhachinichimachi
    十八日町
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:20
  3. 3
    14:57 - 22:11
    7h 14min JPY 51.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:07
    Kuji
    久慈
    Ga
    West Exit
    22:07
    22:11
  4. 4
    17:57 - 07:55
    13h 58min JPY 50.240 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:25
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:29
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:34
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:51
    Kuji
    久慈
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:55
  5. 5
    14:42 - 04:03
    13h 21min JPY 405.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    14:42
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.