Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
10:56 04/28, 2024
  1. 1
    12:44 - 20:56
    8h 12min JPY 20.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:01
    13:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:12
    Toge
    Ga
    18:12
    20:56
  2. 2
    11:27 - 20:56
    9h 29min JPY 37.280 IC JPY 37.279 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:04
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    12:31
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:12
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:12
    Toge
    Ga
    18:12
    20:56
  3. 3
    10:57 - 20:56
    9h 59min JPY 37.280 IC JPY 37.279 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    12:25
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:12
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:12
    Toge
    Ga
    18:12
    20:56
  4. 4
    10:57 - 20:56
    9h 59min JPY 36.760 IC JPY 36.759 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:34
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    12:18
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:12
    Toge
    Ga
    18:12
    20:56
  5. 5
    10:56 - 20:56
    10h 0min JPY 266.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    10:56
    20:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.