Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
04:42 05/01, 2024
  1. 1
    06:50 - 12:54
    6h 4min JPY 35.190 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:58
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:25
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:29
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:29
    07:34
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:40
    Tsugawa
    津川
    Ga
    12:40
    12:43
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:52
    Onsen Iriguchi (Agamachi)
    温泉入口(阿賀町)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:54
  2. 2
    06:28 - 12:54
    6h 26min JPY 35.190 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:24
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:24
    07:29
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:40
    Tsugawa
    津川
    Ga
    12:40
    12:43
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:52
    Onsen Iriguchi (Agamachi)
    温泉入口(阿賀町)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:54
  3. 3
    06:08 - 12:54
    6h 46min JPY 35.190 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:59
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:59
    07:04
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:42
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:42
    10:57
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:40
    Tsugawa
    津川
    Ga
    12:40
    12:43
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:52
    Onsen Iriguchi (Agamachi)
    温泉入口(阿賀町)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:54
  4. 4
    05:48 - 12:54
    7h 6min JPY 21.970 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:07
    06:12
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:40
    Tsugawa
    津川
    Ga
    12:40
    12:43
    Tsugawa Eki-mae
    津川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:52
    Onsen Iriguchi (Agamachi)
    温泉入口(阿賀町)
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:54
  5. 5
    04:42 - 11:58
    7h 16min JPY 266.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    04:42
    11:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.