Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
13:24 05/21, 2024
  1. 1
    13:27 - 18:21
    4h 54min JPY 20.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:47
    13:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    17:57
    18:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:10
    18:20
    Koriyama Shiyakusho (Fukushima)
    郡山市役所(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:21
  2. 2
    13:27 - 18:37
    5h 10min JPY 20.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:47
    13:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    16:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    18:17
    18:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:25
    18:33
    Ipponmatsu (Koriyama)
    一本松(郡山市)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:37
  3. 3
    15:14 - 19:12
    3h 58min JPY 35.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:58
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:00
    19:11
    Koriyama Shiyakusho (Fukushima)
    郡山市役所(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:12
  4. 4
    15:14 - 19:12
    3h 58min JPY 35.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:58
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:00
    19:08
    Ipponmatsu (Koriyama)
    一本松(郡山市)
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:12
  5. 5
    13:24 - 22:01
    8h 37min JPY 255.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    13:24
    22:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.