Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
22:23 04/27, 2024
  1. 1
    22:30 - 06:35
    8h 5min JPY 8.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:50
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    22:50
    22:55
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:01
    23:11
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:33
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyono
    豊野
    Ga
    06:12
    Tategahana
    立ヶ花
    Ga
    06:12
    06:35
  2. 2
    22:30 - 06:35
    8h 5min JPY 8.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:48
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    22:48
    23:01
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:33
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyono
    豊野
    Ga
    06:12
    Tategahana
    立ヶ花
    Ga
    06:12
    06:35
  3. 3
    23:11 - 08:47
    9h 36min JPY 13.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:31
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 2B
    23:31
    23:35
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:38
    23:51
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    23:51
    23:56
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:13
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:32
    Iiyama
    飯山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:24
    Tategahana
    立ヶ花
    Ga
    08:24
    08:47
  4. 4
    06:08 - 11:14
    5h 6min JPY 16.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:44
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:44
    06:49
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:12
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyono
    豊野
    Ga
    10:51
    Tategahana
    立ヶ花
    Ga
    10:51
    11:14
  5. 5
    22:23 - 03:29
    5h 6min JPY 183.000
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    22:23
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.