Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
17:05 04/27, 2024
  1. 1
    17:27 - 20:12
    2h 45min JPY 8.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    17:47
    17:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    17:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    19:52
    19:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:58
    20:05
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    20:05
    20:12
  2. 2
    17:11 - 20:12
    3h 1min JPY 8.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    17:11
    17:14
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    19:52
    19:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:58
    20:05
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    20:05
    20:12
  3. 3
    17:14 - 20:14
    3h 0min JPY 8.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:33
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    17:33
    17:46
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    19:52
    19:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:00
    20:07
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:07
    20:14
  4. 4
    17:09 - 20:14
    3h 5min JPY 8.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    17:09
    17:12
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:18
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:30
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    19:52
    19:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:00
    20:07
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:07
    20:14
  5. 5
    17:05 - 20:51
    3h 46min JPY 100.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    17:05
    20:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.