Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
01:15 05/02, 2024
  1. 1
    06:08 - 09:36
    3h 28min JPY 8.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:22
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:22
    06:35
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:06
    Nonoichi(Hokuriku Line)
    野々市(北陸本線)
    Ga
    North Exit
    09:06
    09:36
  2. 2
    06:08 - 09:47
    3h 39min JPY 8.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:22
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:22
    06:35
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:07
    09:33
    Matsushima (Ishikawa)
    松島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:47
  3. 3
    06:08 - 10:01
    3h 53min JPY 8.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    East Exit
    06:16
    06:20
    Katsura Sta. East Exit
    桂駅東口
    Trạm Xe buýt
    1
    06:24
    06:49
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    06:49
    06:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:05
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:05
    09:11
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:22
    09:54
    Kaminomachi
    神野町
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:01
  4. 4
    06:08 - 10:01
    3h 53min JPY 9.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:22
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:22
    06:35
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:22
    09:54
    Kaminomachi
    神野町
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:01
  5. 5
    01:15 - 04:37
    3h 22min JPY 115.600
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    01:15
    04:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.