Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
18:12 05/14, 2024
  1. 1
    18:58 - 23:42
    4h 44min JPY 17.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:06
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:19
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    19:19
    19:24
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:26
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    23:42
  2. 2
    18:16 - 23:42
    5h 26min JPY 17.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:24
    Katsura
    Ga
    East Exit
    18:24
    18:28
    Katsura Sta. East Exit
    桂駅東口
    Trạm Xe buýt
    1
    18:29
    18:56
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:36
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:26
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    23:42
  3. 3
    18:16 - 23:42
    5h 26min JPY 17.290 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:24
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:39
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:39
    18:44
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:05
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:14
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    23:02
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:26
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    23:42
  4. 4
    18:13 - 23:42
    5h 29min JPY 17.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    18:13
    18:16
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:16
    19:02
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:26
    Yagihara
    八木原
    Ga
    23:26
    23:42
  5. 5
    18:12 - 00:38
    6h 26min JPY 174.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    18:12
    00:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.