Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
23:24 05/01, 2024
  1. 1
    23:30 - 10:08
    10h 38min JPY 19.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:49
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    23:49
    23:54
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    00:01
    00:11
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:15
    07:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:01
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:37
    Shimonogo
    下之郷
    Ga
    09:37
    10:08
  2. 2
    23:30 - 10:35
    11h 5min JPY 16.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:51
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    23:51
    23:57
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    00:08
    06:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    09:18
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:04
    Shimonogo
    下之郷
    Ga
    10:04
    10:35
  3. 3
    06:08 - 12:06
    5h 58min JPY 17.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:22
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:22
    06:35
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:12
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    11:11
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:35
    Shimonogo
    下之郷
    Ga
    11:35
    12:06
  4. 4
    07:32 - 12:49
    5h 17min JPY 18.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:53
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:53
    07:58
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:51
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:18
    Shimonogo
    下之郷
    Ga
    12:18
    12:49
  5. 5
    23:24 - 04:21
    4h 57min JPY 162.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:24
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.