Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
19:31 05/01, 2024
  1. 1
    20:08 - 07:42
    11h 34min JPY 15.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:33
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:33
    20:38
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    23:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:41
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    05:41
    05:44
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:00
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:42
  2. 2
    23:10 - 08:43
    9h 33min JPY 14.120 IC JPY 14.113 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:18
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    23:30
    23:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:39
    23:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:48
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:54
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:54
    07:58
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:43
  3. 3
    22:26 - 08:43
    10h 17min JPY 10.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:47
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 2B
    22:47
    22:51
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:51
    23:09
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G1のりば
    23:09
    23:13
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:29
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:33
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:43
  4. 4
    22:26 - 08:43
    10h 17min JPY 10.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:49
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    22:49
    22:54
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:01
    23:11
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:29
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:33
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:43
  5. 5
    19:31 - 02:40
    7h 9min JPY 200.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    19:31
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.