Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
03:04 04/28, 2024
  1. 1
    06:08 - 08:31
    2h 23min JPY 6.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:44
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:44
    06:49
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:23
    08:31
  2. 2
    05:29 - 08:33
    3h 4min JPY 4.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:56
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:56
    06:01
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:25
    08:33
  3. 3
    06:44 - 09:35
    2h 51min JPY 5.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:07
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:07
    07:12
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    09:27
    09:35
  4. 4
    06:37 - 09:35
    2h 58min JPY 5.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:37
    06:40
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:16
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:26
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    09:27
    09:35
  5. 5
    03:04 - 05:42
    2h 38min JPY 84.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    03:04
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.