Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
23:14 04/30, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:07
    4h 38min JPY 4.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:00
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:00
    06:05
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:15
    Sabae
    鯖江
    Ga
    08:15
    10:07
  2. 2
    07:08 - 11:27
    4h 19min JPY 5.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:08
    07:11
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:54
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:28
    Hatta (Fukui)
    八田(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:17
    Asahi (Echizencho)
    朝日(越前町)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:27
  3. 3
    06:08 - 11:27
    5h 19min JPY 3.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    East Exit
    06:16
    06:20
    Katsura Sta. East Exit
    桂駅東口
    Trạm Xe buýt
    1
    06:24
    06:49
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    06:49
    06:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:58
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    08:46
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:28
    Hatta (Fukui)
    八田(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:17
    Asahi (Echizencho)
    朝日(越前町)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:27
  4. 4
    06:08 - 11:27
    5h 19min JPY 3.540 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:34
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:34
    06:39
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:58
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    08:46
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:28
    Hatta (Fukui)
    八田(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:17
    Asahi (Echizencho)
    朝日(越前町)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:27
  5. 5
    23:14 - 01:55
    2h 41min JPY 82.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:14
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.