Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
07:12 05/01, 2024
  1. 1
    08:28 - 12:41
    4h 13min JPY 7.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:51
    08:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:34
    10:39
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:42
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:41
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  2. 2
    07:32 - 12:41
    5h 9min JPY 5.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:53
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:53
    07:58
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:00
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:00
    Miyama
    美山
    Ga
    11:00
    11:03
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:41
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  3. 3
    07:32 - 12:41
    5h 9min JPY 6.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:53
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:53
    07:58
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:04
    10:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:42
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:41
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  4. 4
    07:23 - 12:41
    5h 18min JPY 5.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:23
    07:26
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:31
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:43
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:00
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:00
    Miyama
    美山
    Ga
    11:00
    11:03
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:41
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  5. 5
    07:12 - 10:16
    3h 4min JPY 77.000
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    07:12
    10:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.