Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
13:55 05/01, 2024
  1. 1
    14:14 - 19:34
    5h 20min JPY 15.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:32
    14:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:27
    17:32
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:59
    Katsunuma
    勝沼
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:34
  2. 2
    14:14 - 19:35
    5h 21min JPY 15.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:32
    14:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:31
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:54
    Kaiyamato
    甲斐大和
    Ga
    18:54
    18:56
    Kaiyamato Sta.
    甲斐大和駅
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:23
    Katsunuma Shisho
    勝沼支所
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:35
  3. 3
    13:57 - 19:35
    5h 38min JPY 16.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:13
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:26
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    17:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:31
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:54
    Kaiyamato
    甲斐大和
    Ga
    18:54
    18:56
    Kaiyamato Sta.
    甲斐大和駅
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:23
    Katsunuma Shisho
    勝沼支所
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:35
  4. 4
    13:57 - 19:35
    5h 38min JPY 15.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    East Exit
    14:05
    14:09
    Katsura Sta. East Exit
    桂駅東口
    Trạm Xe buýt
    1
    14:14
    14:41
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:01
    16:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:31
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:54
    Kaiyamato
    甲斐大和
    Ga
    18:54
    18:56
    Kaiyamato Sta.
    甲斐大和駅
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:23
    Katsunuma Shisho
    勝沼支所
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:35
  5. 5
    13:55 - 19:05
    5h 10min JPY 149.500
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    13:55
    19:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.