Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
07:33 05/01, 2024
  1. 1
    08:08 - 12:31
    4h 23min JPY 8.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:10
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:10
    09:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    12:25
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
  2. 2
    07:45 - 12:31
    4h 46min JPY 4.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:53
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:44
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    08:44
    08:49
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:17
    09:21
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:22
    12:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    12:25
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
  3. 3
    07:45 - 12:31
    4h 46min JPY 7.910 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:53
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:21
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    08:21
    08:30
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:08
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:28
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:41
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    12:25
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
  4. 4
    07:43 - 12:31
    4h 48min JPY 8.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:43
    07:46
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:29
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:17
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    12:25
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
  5. 5
    07:33 - 10:48
    3h 15min JPY 81.600
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    07:33
    10:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.