Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
04:53 04/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:46
    5h 37min JPY 15.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:50
    08:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    10:30
    Chuo Michishita Yoshida
    中央道下吉田
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:46
  2. 2
    05:09 - 11:04
    5h 55min JPY 16.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:50
    08:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    10:30
    Chuo Michishita Yoshida
    中央道下吉田
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Fujimicho Hall Mae
    富士見町会館前
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:03
    Chuodori (Yamanashi)
    中央通り(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  3. 3
    05:48 - 11:10
    5h 22min JPY 16.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:19
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:19
    06:24
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:32
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    10:59
    Shimoyoshida
    下吉田
    Ga
    10:59
    11:10
  4. 4
    06:30 - 11:24
    4h 54min JPY 16.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:57
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:57
    07:02
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    11:13
    Shimoyoshida
    下吉田
    Ga
    11:13
    11:24
  5. 5
    04:53 - 09:49
    4h 56min JPY 170.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    04:53
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.