Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
22:57 05/15, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:11
    4h 2min JPY 25.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:00
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:05
    08:08
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:49
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:07
    Konan Chugakko Mae (Shimane)
    湖南中学校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
  2. 2
    23:10 - 10:13
    11h 3min JPY 12.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:18
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    23:59
    00:06
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:49
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:53
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:55
    10:09
    Konan Chugakko Mae (Shimane)
    湖南中学校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:13
  3. 3
    23:51 - 10:30
    10h 39min JPY 12.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:14
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    05:14
    05:22
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:49
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:53
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:05
    10:30
    Sunlife Matsue Mae
    サンライフ松江前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:30
  4. 4
    05:48 - 11:30
    5h 42min JPY 12.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:31
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:31
    06:39
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:47
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:47
    10:51
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:30
    Sunlife Matsue Mae
    サンライフ松江前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:30
  5. 5
    22:57 - 02:52
    3h 55min JPY 135.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    22:57
    02:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.