Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
09:14 05/22, 2024
  1. 1
    09:15 - 12:24
    3h 9min JPY 13.340 IC JPY 13.338 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:33
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:33
    09:38
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:21
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    12:21
    12:24
  2. 2
    09:15 - 12:30
    3h 15min JPY 13.450 IC JPY 13.445 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:33
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:33
    09:38
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:27
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    Exit 2
    12:27
    12:30
  3. 3
    09:36 - 12:43
    3h 7min JPY 13.450 IC JPY 13.445 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:44
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:53
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:53
    09:58
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:40
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    Exit 2
    12:40
    12:43
  4. 4
    09:15 - 13:00
    3h 45min JPY 13.080 IC JPY 13.078 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    12:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:57
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    12:57
    13:00
  5. 5
    09:14 - 14:58
    5h 44min JPY 161.500
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    09:14
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.