Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
08:41 04/28, 2024
  1. 1
    08:42 - 12:34
    3h 52min JPY 13.640 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:06
    09:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:41
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:27
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    12:27
    12:34
  2. 2
    08:42 - 12:40
    3h 58min JPY 13.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:06
    09:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:24
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:28
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:40
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:40
  3. 3
    08:42 - 12:40
    3h 58min JPY 13.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:01
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    09:01
    09:14
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:34
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:24
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:28
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:30
    12:40
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:40
  4. 4
    08:42 - 13:00
    4h 18min JPY 13.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:09
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:09
    09:14
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:48
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:50
    13:00
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:00
  5. 5
    08:41 - 14:25
    5h 44min JPY 158.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    08:41
    14:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.