Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
15:04 04/27, 2024
  1. 1
    15:14 - 17:32
    2h 18min JPY 6.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:31
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:31
    15:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:00
    Kasugai(Chuo Line)
    春日井(中央本線)
    Ga
    North Exit
    17:00
    17:04
    Kasugai Sta.
    春日井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:05
    17:30
    Komaki Ekinishi
    小牧駅西
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:32
  2. 2
    15:14 - 17:32
    2h 18min JPY 6.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:31
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:31
    15:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:49
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:09
    Heian-dori
    平安通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamiiida
    上飯田
    Ga
    17:30
    Komaki
    小牧
    Ga
    West Exit
    17:30
    17:32
  3. 3
    15:11 - 17:47
    2h 36min JPY 6.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    15:11
    15:14
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:09
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:24
    Heian-dori
    平安通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamiiida
    上飯田
    Ga
    17:45
    Komaki
    小牧
    Ga
    West Exit
    17:45
    17:47
  4. 4
    15:14 - 19:15
    4h 1min JPY 3.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:33
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    15:33
    15:46
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:54
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:52
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:52
    18:04
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    18:45
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:13
    Komaki
    小牧
    Ga
    West Exit
    19:13
    19:15
  5. 5
    15:04 - 17:21
    2h 17min JPY 56.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    15:04
    17:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.