Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
08:35 05/01, 2024
  1. 1
    09:23 - 15:40
    6h 17min JPY 14.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:31
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:43
    09:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    14:05
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:44
    Kisuki
    木次
    Ga
    14:44
    14:47
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  2. 2
    08:56 - 15:40
    6h 44min JPY 14.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:56
    08:59
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:42
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    14:05
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:44
    Kisuki
    木次
    Ga
    14:44
    14:47
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  3. 3
    08:49 - 15:40
    6h 51min JPY 13.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:38
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    09:38
    09:46
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    14:05
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:44
    Kisuki
    木次
    Ga
    14:44
    14:47
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  4. 4
    08:36 - 15:40
    7h 4min JPY 13.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:44
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:08
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    09:08
    09:17
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    14:05
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:44
    Kisuki
    木次
    Ga
    14:44
    14:47
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:40
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:40
  5. 5
    08:35 - 13:11
    4h 36min JPY 127.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    08:35
    13:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.