Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
00:37 05/01, 2024
  1. 1
    05:48 - 10:16
    4h 28min JPY 4.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:30
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    06:30
    06:35
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:52
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    06:52
    06:56
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    06:56
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Innosho
    院庄
    Ga
    10:05
    10:16
  2. 2
    05:48 - 10:16
    4h 28min JPY 3.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:30
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    06:30
    06:35
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:37
    06:43
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Innosho
    院庄
    Ga
    10:05
    10:16
  3. 3
    05:09 - 10:16
    5h 7min JPY 3.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:52
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    05:52
    06:00
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:21
    06:29
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Innosho
    院庄
    Ga
    10:05
    10:16
  4. 4
    05:09 - 10:32
    5h 23min JPY 3.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:35
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:10
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    06:10
    06:22
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami Shogakko Mae (Tsuyama)
    南小学校前(津山市)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    Municipal housing Exit (Okayama)
    市営住宅口(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:32
  5. 5
    00:37 - 03:07
    2h 30min JPY 86.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    00:37
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.