Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
23:38 04/30, 2024
  1. 1
    23:51 - 06:30
    6h 39min JPY 4.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:12
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    00:12
    00:18
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    01:30
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:15
    Tomida
    富田(三重県)
    Ga
    East Exit
    06:15
    06:30
  2. 2
    23:51 - 06:49
    6h 58min JPY 4.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:12
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    00:12
    00:18
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    01:30
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:07
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:44
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    06:44
    06:49
  3. 3
    05:09 - 07:52
    2h 43min JPY 5.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:47
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    07:47
    07:52
  4. 4
    23:51 - 08:26
    8h 35min JPY 2.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:06
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    00:06
    00:19
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:35
    00:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:54
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:07
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:34
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:11
    Tomida
    富田(三重県)
    Ga
    East Exit
    08:11
    08:26
  5. 5
    23:38 - 01:23
    1h 45min JPY 50.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:38
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.