Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
03:02 04/29, 2024
  1. 1
    05:48 - 09:42
    3h 54min JPY 1.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:07
    06:12
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:02
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    07:02
    07:04
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    07:07
    07:37
    Kogyo Kaikan Mae
    工業会館前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:41
    Kogyo Kaikan Mae
    工業会館前
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:20
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:42
  2. 2
    08:13 - 10:58
    2h 45min JPY 1.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:34
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:34
    08:39
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:23
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    09:23
    09:25
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    09:34
    10:12
    Oku Yamada Shiyo Kotobuki In Exit
    奥山田正寿院口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:58
  3. 3
    08:13 - 10:58
    2h 45min JPY 1.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:30
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    08:30
    08:43
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:23
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    09:23
    09:25
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    09:34
    10:12
    Oku Yamada Shiyo Kotobuki In Exit
    奥山田正寿院口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:58
  4. 4
    08:13 - 10:58
    2h 45min JPY 1.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:30
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    08:30
    08:43
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:20
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    09:20
    09:22
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    09:34
    10:12
    Oku Yamada Shiyo Kotobuki In Exit
    奥山田正寿院口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:58
  5. 5
    03:02 - 04:05
    1h 3min JPY 22.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    03:02
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.