Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โอะเปกุดูตโตคุริปปุอิออนมอลล์อิทามิโคยะ

Xuất phát lúc
13:13 05/01, 2024
  1. 1
    13:14 - 14:33
    1h 19min JPY 710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:58
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:16
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    14:16
    14:20
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    14:21
    14:32
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:33
  2. 2
    13:14 - 14:56
    1h 42min JPY 770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:58
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:33
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    Exit 2(Hankyu)
    14:33
    14:38
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    14:39
    14:55
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:56
  3. 3
    13:27 - 15:00
    1h 33min JPY 940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:08
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:26
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    14:26
    14:30
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    14:33
    14:38
    Mukonogo
    武庫之郷
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:45
    Mukonogo
    武庫の郷
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:59
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:00
  4. 4
    13:57 - 15:24
    1h 27min JPY 940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:38
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:56
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    14:56
    15:00
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    15:03
    15:08
    Mukonogo
    武庫之郷
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:15
    Mukonogo
    武庫の郷
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:24
  5. 5
    13:13 - 14:18
    1h 5min JPY 20.500
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    13:13
    14:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.